Có 2 kết quả:
水边 shuǐ biān ㄕㄨㄟˇ ㄅㄧㄢ • 水邊 shuǐ biān ㄕㄨㄟˇ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) edge of the water
(2) waterside
(3) shore (of sea, lake or river)
(2) waterside
(3) shore (of sea, lake or river)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) edge of the water
(2) waterside
(3) shore (of sea, lake or river)
(2) waterside
(3) shore (of sea, lake or river)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0